Tin tức

  • Xu hướng giá đất hiếm ngày 14/12/2023

    Tên sản phẩm Giá cao và thấp Kim loại Lanthanum (nhân dân tệ/tấn) 25000-27000 - Kim loại xeri (nhân dân tệ/tấn) 26000-26500 - Kim loại Neodymium (nhân dân tệ/tấn) 565000-575000 - Kim loại Dysprosium (nhân dân tệ/Kg) 3400-3450 - Kim loại Terbi (nhân dân tệ /Kg) 9700-9900 - Praseodymium neodymium kim loại/Pr-Nd kim loại (nhân dân tệ/...
    Đọc thêm
  • Xu hướng giá đất hiếm ngày 13/12/2023

    Tên sản phẩm Giá hgih và mức thấp Kim loại Lanthanum (nhân dân tệ/tấn) 25000-27000 - Kim loại xeri (nhân dân tệ/tấn) 26000-26500 - Kim loại Neodymium (nhân dân tệ/tấn)) 565000-575000 - Kim loại Dysprosium (nhân dân tệ /Kg) 3400-3450 - Kim loại Terbi (nhân dân tệ /Kg) 9700-9900 - Praseodymium neodymium kim loại/Pr-Nd kim loại (yua...
    Đọc thêm
  • [Báo cáo hàng tháng về thị trường đất hiếm tháng 11 năm 2023] Giá sản phẩm nhìn chung giảm, thị trường đất hiếm điều chỉnh thấp

    “Nhu cầu hạ nguồn trên thị trường đất hiếm trong tháng này thấp hơn dự kiến ​​và tình hình chung đang ở trạng thái điều chỉnh yếu. Ngoại trừ sự phục hồi liên tục về giá của các sản phẩm dysprosium và terbium, giá chung của các sản phẩm khác đều có xu hướng dao động giảm...
    Đọc thêm
  • Xu hướng giá đất hiếm ngày 12/12/2023

    Tên sản phẩm Giá Cao và thấp Kim loại Lanthanum (nhân dân tệ/tấn) 25000-27000 - Kim loại xeri (nhân dân tệ/tấn) 26000-26500 - Kim loại Neodymium (nhân dân tệ/tấn) 565000-575000 -10000 Kim loại Dysprosium (nhân dân tệ/Kg) 3400-3450 - Kim loại Terbi (nhân dân tệ /Kg) 9700-9900 +100 Praseodymium neodymium kim loại/Pr-Nd kim loại...
    Đọc thêm
  • Xu hướng giá đất hiếm ngày 11/12/2023

    Tên sản phẩm Giá Cao và thấp Kim loại Lanthanum (nhân dân tệ/tấn) 25000-27000 - Kim loại xeri (nhân dân tệ/tấn) 26000~26500 - Kim loại Neodymium (nhân dân tệ/tấn) 575000~585000 - Kim loại Dysprosium (nhân dân tệ/Kg) 3400~3450 - Kim loại Terbi (nhân dân tệ /Kg) 9600~9800 - Praseodymium neodymium metal/Pr-Nd metal (y...
    Đọc thêm
  • Xu hướng giá đất hiếm tháng 11 năm 2023

    Xu hướng giá đất hiếm tháng 11 năm 2023 1、 Chỉ số giá đất hiếm Biểu đồ xu hướng chỉ số giá đất hiếm tháng 11 năm 2023 Trong tháng 11, chỉ số giá đất hiếm nhìn chung có xu hướng giảm chậm. Chỉ số giá trung bình tháng này là 218,0 điểm. Chỉ số giá cao nhất là 223,1 điểm...
    Đọc thêm
  • 27-12/11 Đánh giá hàng tuần về đất hiếm

    Vào ngày 30, Cục Thống kê Quốc gia công bố dữ liệu Chỉ số Nhà quản lý Mua hàng (PMI) trong tháng 11 là 49,4%, giảm 0,1 điểm phần trăm so với tháng trước. Mức độ thịnh vượng của ngành sản xuất vẫn đang suy giảm, dưới mức quan trọng. Tuần này (27.11-12.1, t...
    Đọc thêm
  • Xu hướng giá đất hiếm ngày 7/12/2023

    Tên sản phẩm Giá Cao và thấp Kim loại Lanthanum (nhân dân tệ/tấn) 25000-27000 - Kim loại xeri (nhân dân tệ/tấn) 26000~26500 - Kim loại Neodymium (nhân dân tệ/tấn) 585000~595000 -5000 Kim loại Dysprosium (nhân dân tệ/Kg) 3400~3450 - Kim loại Terbi (nhân dân tệ /Kg) 9600~9800 - Praseodymium neodymium metal/Pr-Nd metal (y...
    Đọc thêm
  • Xu hướng giá đất hiếm ngày 6/12/2023

    Tên sản phẩm Giá Cao và thấp Kim loại Lanthanum (nhân dân tệ/tấn) 25000-27000 - Kim loại xeri (nhân dân tệ/tấn) 26000~26500 - Kim loại Neodymium (nhân dân tệ/tấn) 590000~600000 -5000 Kim loại Dysprosi (nhân dân tệ/Kg) 3400~3450 - Kim loại Terbi (nhân dân tệ /Kg) 9600~9800 - Praseodymium neodymium metal/Pr-Nd metal (y...
    Đọc thêm
  • Xu hướng giá đất hiếm ngày 5/12/2023

    Tên sản phẩm Giá Cao và thấp Kim loại Lanthanum (nhân dân tệ/tấn) 25000-27000 - Kim loại xeri (nhân dân tệ/tấn) 26000~26500 - Kim loại Neodymium (nhân dân tệ/tấn) 595000~605000 -10000 Kim loại Dysprosium (nhân dân tệ/Kg) 3400~3450 - Kim loại Terbi (nhân dân tệ /Kg) 9600~9800 - Praseodymium neodymium metal/Pr-Nd metal (...
    Đọc thêm
  • Xu hướng giá đất hiếm ngày 4/12/2023

    Tên sản phẩm Giá Cao và thấp Kim loại Lanthanum (nhân dân tệ/tấn) 25000-27000 - Kim loại xeri (nhân dân tệ/tấn) 26000~26500 - Kim loại Neodymium (nhân dân tệ/tấn) 605000~615000 - Kim loại Dysprosium (nhân dân tệ/Kg) 3400~3450 - Kim loại Terbi (nhân dân tệ /Kg) 9600~9800 - Praseodymium neodymium kim loại/Pr-Nd kim loại (nhân dân tệ/...
    Đọc thêm
  • Xu hướng giá đất hiếm ngày 1/12/2023

    Tên sản phẩm Giá Cao và thấp Kim loại Lanthanum (nhân dân tệ/tấn) 25000-27000 - Kim loại xeri (nhân dân tệ/tấn) 26000~26500 - Kim loại Neodymium (nhân dân tệ/tấn) 605000~615000 - Kim loại Dysprosium (nhân dân tệ/Kg) 3400~3450 - Kim loại Terbi (nhân dân tệ /Kg) 9600~9800 - Praseodymium neodymium kim loại/Pr-Nd kim loại (nhân dân tệ/...
    Đọc thêm