99,5%-99,95% cas 10101-95-8 Neodymium(III) sunfat
Giới thiệu tóm tắt vềNeodymium(III) sunfat
Tên sản phẩm:Neodymium(III) sunfat
Công thức phân tử:Nd2(SO4)3·8H2O
Trọng lượng phân tử: 712,24
SỐ CAS :10101-95-8
Đặc điểm ngoại hình: tinh thể màu hồng, hòa tan trong nước, dễ chảy nước, bịt kín và bảo quản.
Ứng dụng của Neodymium(III) sunfat
Neodymium(III) sunfat là một hợp chất kim loại đất hiếm đã thu hút sự chú ý trong các ứng dụng nghiên cứu và công nghiệp khác nhau nhờ những đặc tính độc đáo của nó. Hợp chất này được đặc trưng bởi màu tím sống động và chủ yếu được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình tổng hợp các hợp chất neodymium khác. Tính linh hoạt của nó làm cho nó trở thành một tài sản có giá trị trong các lĩnh vực đa dạng như khoa học vật liệu, quang học và nghiên cứu sinh hóa.
Một trong những ứng dụng đáng chú ý nhất của neodymium(III) sulfate là trong sản xuất kính đặc biệt. Nó đặc biệt hiệu quả trong việc khử màu thủy tinh, điều cần thiết để chế tạo vật liệu quang học chất lượng cao. Sự có mặt của ion neodymium giúp loại bỏ các sắc xanh không mong muốn do tạp chất sắt gây ra, mang lại sản phẩm thủy tinh trong suốt, thẩm mỹ hơn. Đặc tính này đặc biệt có lợi trong sản xuất đồ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm và các sản phẩm tiêu dùng cao cấp.
Hơn nữa, neodymium(III) sulfate đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất kính hàn. Hợp chất này được thêm vào tròng kính để bảo vệ chống lại bức xạ cực tím (UV) và hồng ngoại (IR) có hại. Bằng cách lọc các tia có hại này, kính bảo hộ được tẩm neodymium giúp người lao động an toàn khi hàn và các ứng dụng nhiệt độ cao khác.
Trong lĩnh vực nghiên cứu, neodymium(III) sulfate là thuốc thử có giá trị trong nghiên cứu sinh hóa. Đặc tính hóa học độc đáo của nó cho phép các nhà nghiên cứu khám phá nhiều phản ứng khác nhau và tổng hợp các hợp chất mới, từ đó thúc đẩy sự phát triển của khoa học vật liệu và hóa học. Vai trò của hợp chất này như một thuốc thử nghiên cứu nêu bật tầm quan trọng của nó trong việc phát triển các công nghệ và phương pháp tiên tiến.
Bao bì: Đóng gói chân không 1, 2, 5 kg/cái, bao bì carton trống 25, 50 kg/cái, đóng gói túi dệt 25, 50, 500, 1000 kg/cái.
Chỉ số Neodymium(III) sunfat
Mục | Nd2(SO4)3·8H2O2,5N | Nd2(SO4)3·8H2O 3,0N | Nd2(SO4)3·8H2O 3,5N |
TREO | 44:00 | 44:00 | 44:00 |
Nd2O3/TREO | 99,50 | 99,90 | 99,95 |
Fe2O3 | 0,002 | 0,001 | 0,0005 |
SiO2 | 0,005 | 0,002 | 0,001 |
CaO | 0,010 | 0,005 | 0,001 |
Cl- | 0,010 | 0,005 | 0,002 |
Na2O | 0,005 | 0,0005 | 0,0005 |
PbO | 0,001 | 0,002 | 0,001 |
Thử nghiệm hòa tan trong nước | Thông thoáng | Thông thoáng | Thông thoáng |