Bột Titan có độ tinh khiết cao Cas 7440-32-6
Bột Titan Ti có độ tinh khiết cao Cas 7440-32-6
Bột titan là bột màu xám bạc, có khả năng hô hấp, dễ cháy trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc tia lửa điện. Bột titan cũng có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, ánh kim loại, chống ăn mòn clo ướt.
Bột titan | ||||||||||
Kích thước (lưới/micron) | Thành phần hóa học | độ tinh khiết không có khí (%) ≥ | Độ tinh khiết với khí (%) ≥ | |||||||
O | N | H | C | CL | Fe | Si | Mn | |||
≤(%) | ||||||||||
60 | 0,18 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,6 |
80 | 0,2 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,6 |
100 | 0,22 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,6 |
200 | 0,25 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,6 |
325 | 0,32 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,5 |
400 | 0,35 | 0,025 | 0,035 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,5 |
100—200 | 0,18 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,6 |
200—300 | 0,25 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,6 |
300—400 | 0,3 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,6 |
100—325 | 0,26 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,6 |
200—325 | 0,3 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,6 |
200—400 | 0,3 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,6 |
100—150 | 0,18 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,6 |
150—200 | 0,2 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,6 |
200—250 | 0,25 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,6 |
250—325 | 0,28 | 0,025 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,035 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 99,6 |
D50 3μm | 1.8 | 0,035 | 0,04 | 0,03 | 0,04 | 0,040 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 98 |
D50=5μm | 1.6 | 0,035 | 0,04 | 0,03 | 0,04 | 0,040 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 98 |
D50=8μm | 1,5 | 0,035 | 0,04 | 0,03 | 0,04 | 0,040 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 98,3 |
D50 11μm | 1,5 | 0,035 | 0,04 | 0,03 | 0,04 | 0,040 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 98,3 |
D50=20μm | 1.3 | 0,035 | 0,04 | 0,03 | 0,04 | 0,040 | 0,02 | 0,01 | 99,90 | 98,3 |
Trường ứng dụng:
Luyện kim bột, phụ gia vật liệu hợp kim. Đồng thời, nó cũng là một nguyên liệu thô quan trọng của gốm kim loại, chất phủ bề mặt, phụ gia hợp kim nhôm, máy hút chân không điện, phun, mạ, v.v.
Vận chuyển và bảo quản: Bảo quản nơi khô mát, tránh làm rách bao bì, tránh tiếp xúc với lửa, không trộn lẫn với axit, kiềm và các vật liệu ăn mòn khác.