Số CAS 7440-67-7 Bột kim loại zirconium / Bột Zr Giá 99,5%
Giới thiệu tóm tắt về bột zirconium
Bột zirconilà một loại bột kim loại mịn có nguồn gốc từ nguyên tố zirconium, được biểu thị bằng ký hiệu Zr và số nguyên tử 40 trên bảng tuần hoàn. Loại bột này được sản xuất thông qua một quy trình tinh chế quặng zirconium tỉ mỉ, sau đó là một loạt các phản ứng hóa học và quy trình cơ học để đạt được dạng bột mịn. Kết quả là tạo ra một loại vật liệu có độ tinh khiết cao, hiệu suất cao với sự kết hợp độc đáo các đặc tính, khiến nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghệ cao.
Hiệu suất
- Điểm nóng chảy cao: Bột zirconium có điểm nóng chảy cao khoảng 1855°C (3371°F), lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu hoạt động ở nhiệt độ khắc nghiệt.
- Chống ăn mòn: Một trong những đặc tính nổi bật của zirconium là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt như điều kiện axit và kiềm. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp xử lý hóa chất và hạt nhân.
- Sức mạnh và độ bền: Mặc dù có tính chất nhẹ nhưng zirconium thể hiện sức mạnh và độ bền vượt trội, đảm bảo hiệu suất lâu dài trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
- Ổn định nhiệt: Bột zirconium duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc và hiệu suất ngay cả dưới áp suất nhiệt cao, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và quốc phòng.
Ứng dụng
- Công nghiệp hạt nhân: Tiết diện hấp thụ neutron thấp và khả năng chống ăn mòn cao của zirconium khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng để bọc các thanh nhiên liệu trong lò phản ứng hạt nhân.
- Hàng không vũ trụ và quốc phòng: Điểm nóng chảy cao và độ ổn định nhiệt của vật liệu rất quan trọng đối với các bộ phận tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như động cơ phản lực và vỏ tên lửa.
- Xử lý hóa chất: Khả năng chống ăn mòn của bột zirconium làm cho nó trở thành vật liệu có giá trị cho các thiết bị và đường ống của nhà máy hóa chất.
- Thiết bị y tế: Khả năng tương thích sinh học và khả năng chống ăn mòn làm cho zirconi trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép.
- Điện tử: Các đặc tính của zirconium có thể được sử dụng để sản xuất tụ điện và các linh kiện điện tử khác đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất cao.
Đặc điểm kỹ thuật:
Sản phẩm | Bột zirconi | ||
Số CAS: | 7440-67-7 | ||
Chất lượng | 99,5% | Số lượng: | 1000,00kg |
Lô số. | 24042502 | Bưu kiện: | 25kg/trống |
Ngày sản xuất: | Ngày 25 tháng 4 năm 2024 | Ngày kiểm tra: | Ngày 25 tháng 4 năm 2024 |
Mục kiểm tra | Đặc điểm kỹ thuật | Kết quả | |
Độ tinh khiết Zr+Hf(Wt%) | ≥99% | 99,5% | |
Hf(Wt%) | 1% | <500 trang/phút | |
Ni(Wt%) | .000,005 | 0,003 | |
Cr(Wt%) | .00,01 | 0,006 | |
Al(Wt%) | .00,02 | 0,012 | |
O(Wt%) | .00,05 | 0,03 | |
C(Wt%) | .00,02 | 0,01 | |
H(Wt%) | .0005 | 0,0002 | |
Fe(Wt%) | .00,05 | 0,02 | |
N(Wt%) | .00,02 | 0,008 | |
Kích cỡ | 5-10um | ||
Phần kết luận: | Tuân thủ tiêu chuẩn doanh nghiệp |
Giấy chứng nhận: Những gì chúng tôi có thể cung cấp: