Hợp kim đồng phốt pho Hợp kim CuP14
Hợp kim chính là sản phẩm bán thành phẩm và có thể được tạo thành dưới nhiều hình dạng khác nhau. Chúng là hỗn hợp tiền hợp kim của các nguyên tố hợp kim. Chúng còn được gọi là chất biến tính, chất làm cứng hoặc chất tinh chế ngũ cốc dựa trên ứng dụng của chúng. Chúng được thêm vào để nấu chảy để đạt được kết quả mong muốn. Chúng được sử dụng thay thế cho kim loại nguyên chất vì chúng rất tiết kiệm năng lượng và thời gian sản xuất.
Tên sản phẩm | Hợp kim đồng phốt pho | ||
Nội dung | Thành phần hóa học ≤ % | ||
Sự cân bằng | P | Fe | |
CuP14 | Cu | 13~15 | 0,15 |
Ứng dụng | 1. Chất làm cứng: Được sử dụng để tăng cường các tính chất vật lý và cơ học của hợp kim kim loại. 2. Máy tinh chế ngũ cốc: Được sử dụng để kiểm soát sự phân tán của từng tinh thể trong kim loại nhằm tạo ra cấu trúc hạt mịn hơn và đồng đều hơn. 3. Chất biến tính & Hợp kim đặc biệt: Thường được sử dụng để tăng cường độ, độ dẻo và khả năng gia công. | ||
Sản phẩm khác | CuB, CuMg, CuSi, CuMn, CuP, CuTi, CuV, CuNi, CuCr, CuFe, GeCu, CuAs, CuY, CuZr, CuHf, CuSb, CuTe, CuLa, CuCe, CuNd, CuSm, CuBi, v.v. |
Hiệu suất và cách sử dụng
Sản phẩm này là mộthợp kim trung gian đồng phốt phochứa 13,0-15,0% phốt pho, dùng để bổ sung các nguyên tố phốt pho tronghợp kim đồngluyện kim. Nhiệt độ bổ sung thấp và việc kiểm soát thành phần là chính xác.
Cách sử dụng
Tính toán hàm lượng phốt pho cần bổ sung, sau khi đun chảy nước đồng, thêm hợp kim phốt pho đồng vào. Khuấy kỹ và trộn đều, thích hợp để thêm một lượng nhỏ phốt pho. Do bột phốt pho có tính dễ cháy và nổ cao nên cần phải xử lý trước thành hợp kim đồng trung gian, sau đó sử dụng để bổ sung. Điều này không chỉ an toàn và thân thiện với môi trường mà còn có thành phần đồng nhất. Nó không chỉ có thể được sử dụng như một chất phụ gia nguyên tố mà còn có thể loại bỏ khí và oxy một cách hiệu quả.