Phần tử Holmium và phương pháp thử nghiệm phổ biến

Phần tử Holmium và phương pháp phát hiện phổ biến
Trong bảng tuần hoàn của các yếu tố hóa học, có một yếu tố gọi làHolmium, đó là một kim loại hiếm. Yếu tố này là rắn ở nhiệt độ phòng và có điểm nóng chảy và điểm sôi cao. Tuy nhiên, đây không phải là phần hấp dẫn nhất của yếu tố Holmium. Sự quyến rũ thực sự của nó nằm ở chỗ khi nó bị kích thích, nó phát ra một ánh sáng xanh đẹp. Yếu tố Holmium ở trạng thái phấn khích này giống như một viên ngọc xanh nhấp nháy, đẹp và bí ẩn. Con người có một lịch sử nhận thức tương đối ngắn về nguyên tố Holmium.in 1879, nhà hóa học Thụy Điển theo Theodor Klebe lần đầu tiên phát hiện ra nguyên tố Holmium và đặt tên cho nó theo quê nhà. Trong khi nghiên cứu erbium không tinh khiết, anh ta độc lập phát hiện ra Holmium bằng cách loại bỏyttriscandium. Ông đặt tên cho The Brown Chất Holmia (tên Latin của Stockholm) và chất xanh thulia. Sau đó, ông đã tách thành công dysprosium để tách holmium tinh khiết. Trong bảng tuần hoàn của các nguyên tố hóa học, holmium có một số đặc tính và sử dụng rất độc đáo. Holmium là một nguyên tố đất hiếm với từ tính rất mạnh, vì vậy nó thường được sử dụng để làm vật liệu từ tính. Đồng thời, Holmium cũng có chỉ số khúc xạ cao, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng để tạo ra các dụng cụ quang học và sợi quang. Ngoài ra, Holmium cũng đóng một vai trò quan trọng trong các lĩnh vực y học, năng lượng và bảo vệ môi trường. Hôm nay, chúng ta hãy bước vào yếu tố ma thuật này với một loạt các ứng dụng - Holmium. Khám phá những bí ẩn của nó và cảm nhận sự đóng góp lớn của nó cho xã hội loài người.

Các trường ứng dụng của nguyên tố Holmium

Holmium là một yếu tố hóa học với số lượng nguyên tử là 67 và thuộc loạt lanthanide. Sau đây là phần giới thiệu chi tiết về một số trường ứng dụng của nguyên tố Holmium:
1. Nam châm Holmium:Holmium có tính chất từ ​​tính tốt và được sử dụng rộng rãi như một vật liệu để làm nam châm. Đặc biệt trong nghiên cứu siêu dẫn nhiệt độ cao, nam châm holium thường được sử dụng làm vật liệu cho chất siêu dẫn để tăng cường từ trường của chất siêu dẫn.
2. Glass Holmium:Holmium có thể cung cấp các đặc tính quang học đặc biệt thủy tinh và được sử dụng để làm laser thủy tinh Holmium. Laser Holmium được sử dụng rộng rãi trong y học và công nghiệp, và có thể được sử dụng để điều trị các bệnh về mắt, cắt kim loại và các vật liệu khác, v.v.
3. Công nghiệp năng lượng hạt nhân:Đồng vị Holmium Holmium-165 có mặt cắt bắt neutron cao và được sử dụng để kiểm soát dòng neutron và phân phối năng lượng của các lò phản ứng hạt nhân.
4. Thiết bị quang học: Holmium cũng có một số ứng dụng trong các thiết bị quang học, chẳng hạn như ống dẫn sóng quang, bộ điều chỉnh, bộ điều biến, v.v. trong giao tiếp sợi quang.
5. Vật liệu huỳnh quang:Các hợp chất Holmium có thể được sử dụng làm vật liệu huỳnh quang để sản xuất đèn huỳnh quang, màn hình hiển thị huỳnh quang và các chỉ số huỳnh quang.6. Hợp kim kim loại:Holmium có thể được thêm vào các kim loại khác để tạo ra các hợp kim để cải thiện độ ổn định nhiệt, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất hàn của kim loại. Nó thường được sử dụng để sản xuất động cơ máy bay, động cơ ô tô và thiết bị hóa học. Holmium có các ứng dụng quan trọng trong nam châm, laser thủy tinh, công nghiệp năng lượng hạt nhân, thiết bị quang học, vật liệu huỳnh quang và hợp kim kim loại.

Tính chất vật lý của nguyên tố Holmium

1. Cấu trúc nguyên tử: Cấu trúc nguyên tử của Holmium bao gồm 67 electron. Trong cấu hình điện tử của nó, có 2 electron trong lớp thứ nhất, 8 electron trong lớp thứ hai, 18 electron trong lớp thứ ba và 29 electron trong lớp thứ tư. Do đó, có 2 cặp electron đơn độc ở lớp ngoài cùng.
2. Mật độ và độ cứng: Mật độ của Holmium là 8,78 g/cm3, là mật độ tương đối cao. Độ cứng của nó là khoảng 5,4 mohs.
3. Điểm nóng chảy và điểm sôi: Điểm nóng chảy của Holmium là khoảng 1474 độ C, điểm sôi là khoảng 2695 độ C.
4. Từ tính: Holmium là một kim loại có từ tính tốt. Nó cho thấy ferromagnetism ở nhiệt độ thấp, nhưng dần dần mất từ ​​tính ở nhiệt độ cao. Từ tính của Holmium làm cho nó quan trọng trong các ứng dụng nam châm và trong nghiên cứu siêu dẫn nhiệt độ cao.
5. Đặc điểm phổ: Holmium cho thấy các đường hấp thụ và phát xạ rõ ràng trong phổ khả kiến. Các đường phát xạ của nó chủ yếu nằm trong các phạm vi quang phổ màu xanh lá cây và màu đỏ, dẫn đến các hợp chất Holmium thường có màu xanh lá cây hoặc màu đỏ.
6. Độ dẫn nhiệt: Holmium có độ dẫn nhiệt tương đối cao khoảng 16,2 W/m · Kelvin. Điều này làm cho Holmium có giá trị trong một số ứng dụng đòi hỏi độ dẫn nhiệt tuyệt vời. Holmium là một kim loại có mật độ cao, độ cứng và từ tính. Nó đóng một vai trò quan trọng trong nam châm, chất siêu dẫn nhiệt độ cao, quang phổ và độ dẫn nhiệt.

Tính chất hóa học của Holmium

1. Khả năng phản ứng: Holmium là một kim loại tương đối ổn định phản ứng chậm với hầu hết các yếu tố và axit phi kim loại. Nó không phản ứng với không khí và nước ở nhiệt độ phòng, nhưng khi được làm nóng đến nhiệt độ cao, nó phản ứng với oxy trong không khí để tạo thành oxit holmium.
2. Độ hòa tan: Holmium có độ hòa tan tốt trong dung dịch axit và có thể phản ứng với axit sunfuric cô đặc, axit nitric và axit clohydric để tạo ra muối holmium tương ứng.
3. Trạng thái oxy hóa: Trạng thái oxy hóa của holmium thường là +3. Nó có thể tạo thành một loạt các hợp chất, chẳng hạn như oxit (HO2O3), clorua (HOCL3), sunfates (HO2 (SO4) 3), v.v ... Ngoài ra, Holmium cũng có thể trình bày các trạng thái oxy hóa như +2, +4 và +5, nhưng các trạng thái oxy hóa này ít phổ biến hơn.
4. Các phức hợp: Holmium có thể tạo thành một loạt các phức hợp, trong đó phổ biến nhất là các phức chất tập trung vào các ion Holmium (III). Những phức hợp này đóng một vai trò quan trọng trong phân tích hóa học, chất xúc tác và nghiên cứu sinh hóa.
5. Khả năng phản ứng: Holmium thường thể hiện khả năng phản ứng tương đối nhẹ trong các phản ứng hóa học. Nó có thể tham gia vào nhiều loại phản ứng hóa học như phản ứng khử oxy hóa, phản ứng phối hợp và phản ứng phức tạp. Holmium là một kim loại tương đối ổn định và các đặc tính hóa học của nó chủ yếu được phản ánh trong khả năng phản ứng tương đối thấp, độ hòa tan tốt, các trạng thái oxy hóa khác nhau và sự hình thành các phức hợp khác nhau. Những đặc điểm này làm cho Holmium được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng hóa học, hóa học phối hợp và nghiên cứu sinh hóa.

Tính chất sinh học của Holmium

Các đặc tính sinh học của Holmium đã được nghiên cứu tương đối ít và thông tin chúng ta biết cho đến nay bị hạn chế. Sau đây là một số tính chất của holmium trong các sinh vật:
1. Tính khả dụng sinh học: Holmium tương đối hiếm trong tự nhiên, vì vậy nội dung của nó trong các sinh vật rất thấp. Holmium có khả dụng sinh học kém, nghĩa là khả năng ăn và hấp thụ holmium của sinh vật bị hạn chế, đây là một trong những lý do tại sao các chức năng và tác động của holmium trong cơ thể con người không được hiểu đầy đủ.
2. Chức năng sinh lý: Mặc dù có kiến ​​thức hạn chế về các chức năng sinh lý của Holmium, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng holmium có thể liên quan đến một số quá trình sinh hóa quan trọng trong cơ thể con người. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng Holmium có thể liên quan đến sức khỏe xương và cơ bắp, nhưng cơ chế cụ thể vẫn chưa rõ ràng.
3. Độc tính: Do khả dụng sinh học thấp, Holmium có độc tính tương đối thấp đối với cơ thể con người. Trong các nghiên cứu trên động vật trong phòng thí nghiệm, việc tiếp xúc với nồng độ cao của các hợp chất holmium có thể gây ra một số tổn thương cho gan và thận, nhưng nghiên cứu hiện tại về độc tính cấp tính và mãn tính của Holmium là tương đối hạn chế. Các đặc tính sinh học của holmium trong các sinh vật sống vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Nghiên cứu hiện tại tập trung vào các chức năng sinh lý có thể và tác dụng độc hại của nó đối với các sinh vật sống. Với sự tiến bộ liên tục của khoa học và công nghệ, nghiên cứu về các đặc tính sinh học của Holmium sẽ tiếp tục sâu sắc.

kim loại Holmium

Phân phối tự nhiên của holmium

Sự phân bố của Holmium trong tự nhiên là rất hiếm, và nó là một trong những yếu tố có hàm lượng cực kỳ thấp trong lớp vỏ trái đất. Sau đây là sự phân phối của Holmium trong tự nhiên:
1. Phân phối trong lớp vỏ của Trái đất: Hàm lượng Holmium trong lớp vỏ của Trái đất là khoảng 1,3ppm (phần triệu), đây là một yếu tố tương đối hiếm trong lớp vỏ trái đất. Mặc dù có hàm lượng thấp, holmium có thể được tìm thấy trong một số đá và quặng, chẳng hạn như quặng có chứa các nguyên tố đất hiếm.
2.HO2O3). HO2O3 là aoxit đất hiếmQuặng chứa nồng độ holmium cao.
3. Thành phần trong tự nhiên: Holmium thường cùng tồn tại với các yếu tố đất hiếm khác và một phần của các nguyên tố lanthanide. Nó có thể tồn tại trong tự nhiên dưới dạng oxit, sunfat, cacbonat, v.v.
4. Vị trí địa lý của phân phối: Phân phối Holmium tương đối đồng đều trên toàn thế giới, nhưng sản xuất của nó rất hạn chế. Một số quốc gia có một số tài nguyên quặng Holmium, như Trung Quốc, Úc, Brazil, v.v. Holmium tương đối hiếm trong tự nhiên và chủ yếu tồn tại dưới dạng oxit trong quặng. Mặc dù nội dung thấp, nhưng nó cùng tồn tại với các yếu tố đất hiếm khác và có thể được tìm thấy trong một số môi trường địa chất cụ thể. Do sự hiếm có và hạn chế phân phối của nó, việc khai thác và sử dụng Holmium là tương đối khó khăn.

https:

Khai thác và luyện kim nguyên tố Holmium
Holmium là một yếu tố đất hiếm, và quá trình khai thác và chiết xuất của nó tương tự như các yếu tố đất hiếm khác. Sau đây là phần giới thiệu chi tiết về quá trình khai thác và chiết xuất của nguyên tố Holmium:
1. Tìm kiếm quặng Holmium: Holmium có thể được tìm thấy trong quặng đất hiếm và quặng holmium phổ biến bao gồm quặng oxit và quặng cacbonat. Những quặng này có thể tồn tại trong các mỏ khoáng sản dưới lòng đất hoặc hố mở.
2. Nghiền và mài quặng: Sau khi khai thác, quặng Holmium cần phải được nghiền nát và nghiền thành các hạt nhỏ hơn và được tinh chế hơn nữa.
3. Trong quá trình tuyển nổi, chất pha loãng và chất xốp thường được sử dụng để làm cho quặng holmium nổi trên bề mặt chất lỏng, sau đó tiến hành xử lý vật lý và hóa học.
4. Hydrat hóa: Sau khi tuyển nổi, quặng Holmium sẽ trải qua điều trị hydrat hóa để biến nó thành muối Holmium. Điều trị hydrat hóa thường liên quan đến phản ứng quặng với dung dịch axit loãng để tạo thành dung dịch muối axit holmium.
5. Kết tủa và lọc: Bằng cách điều chỉnh các điều kiện phản ứng, holmium trong dung dịch muối axit holmium được kết tủa. Sau đó, lọc kết tủa để tách kết tủa holmium tinh khiết.
6. Nước: Holmium kết tủa cần phải trải qua điều trị nung. Quá trình này liên quan đến việc làm nóng kết tủa holmium đến nhiệt độ cao để biến nó thành oxit holmium.
7. Giảm: oxit holmium trải qua điều trị giảm để biến thành holmium kim loại. Thông thường, các tác nhân giảm (như hydro) được sử dụng để giảm trong điều kiện nhiệt độ cao. 8. Tinh chế: Holmium kim loại giảm có thể chứa các tạp chất khác và cần được tinh chế và tinh chế. Các phương pháp tinh chế bao gồm chiết xuất dung môi, điện phân và giảm hóa chất. Sau các bước trên, tính tinh khiết caokim loại Holmiumcó thể có được. Các kim loại Holmium này có thể được sử dụng để điều chế hợp kim, vật liệu từ tính, công nghiệp năng lượng hạt nhân và các thiết bị laser. Điều đáng chú ý là quá trình khai thác và chiết xuất của các yếu tố đất hiếm tương đối phức tạp và đòi hỏi công nghệ và thiết bị tiên tiến để đạt được sản xuất hiệu quả và chi phí thấp.

Trái đất hiếm

Phương pháp phát hiện của nguyên tố Holmium
1. Phổ hấp thụ nguyên tử (AAS): Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử là một phương pháp phân tích định lượng thường được sử dụng sử dụng phổ hấp thụ của các bước sóng cụ thể để xác định nồng độ holmium trong mẫu. Nó nguyên tử hóa mẫu sẽ được kiểm tra trong ngọn lửa, và sau đó đo cường độ hấp thụ của Holmium trong mẫu thông qua máy quang phổ. Phương pháp này phù hợp để phát hiện holmium ở nồng độ cao hơn.
2. Nó nguyên tử hóa mẫu và tạo thành một plasma để đo bước sóng cụ thể và cường độ phát xạ holmium trong máy quang phổ.
3. Nó nguyên tử hóa mẫu và tạo thành một plasma để đo tỷ lệ holmium trên khối lượng trên khối lượng trong một máy quang phổ khối.
4. Phổ huỳnh quang tia X (XRF): Phổ huỳnh quang tia X sử dụng phổ huỳnh quang được tạo ra bởi mẫu sau khi bị kích thích bằng tia X để phân tích nội dung của các phần tử. Nó có thể xác định nhanh chóng và không phá hủy hàm lượng Holmium trong mẫu. Những phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm và các lĩnh vực công nghiệp để phân tích định lượng và kiểm soát chất lượng của holmium. Việc lựa chọn phương pháp thích hợp phụ thuộc vào các yếu tố như loại mẫu, giới hạn phát hiện yêu cầu và độ chính xác phát hiện.

Ứng dụng cụ thể của phương pháp hấp thụ nguyên tử Holmium
Trong phép đo nguyên tố, phương pháp hấp thụ nguyên tử có độ chính xác và độ nhạy cao, và cung cấp một phương tiện hiệu quả để nghiên cứu các tính chất hóa học, thành phần hợp chất và nội dung của các phần tử. Hiện tại, chúng tôi sử dụng phương pháp hấp thụ nguyên tử để đo hàm lượng holmium. Các bước cụ thể như sau: Chuẩn bị mẫu được đo. Chuẩn bị mẫu được đo thành dung dịch, thường cần được tiêu hóa bằng axit hỗn hợp để đo tiếp theo. Chọn một máy quang phổ hấp thụ nguyên tử phù hợp. Theo các tính chất của mẫu được đo và phạm vi hàm lượng Holmium cần đo, chọn một máy quang phổ hấp thụ nguyên tử phù hợp. Điều chỉnh các tham số của máy quang phổ hấp thụ nguyên tử. Theo phần tử được đo và mô hình dụng cụ, điều chỉnh các tham số của máy quang phổ hấp thụ nguyên tử, bao gồm nguồn sáng, bộ nguyên tử, máy dò, vv Đo độ hấp thụ của holmium. Đặt mẫu được đo trong bộ nguyên tử và phát ra bức xạ ánh sáng của một bước sóng cụ thể thông qua nguồn sáng. Phần tử Holmium được đo sẽ hấp thụ các bức xạ ánh sáng này và tạo ra các chuyển đổi mức năng lượng. Đo độ hấp thụ của Holmium thông qua máy dò. Tính toán hàm lượng Holmium. Theo độ hấp thụ và đường cong tiêu chuẩn, hàm lượng holmium được tính toán. Sau đây là các tham số cụ thể được sử dụng bởi một thiết bị để đo holmium.

Tiêu chuẩn Holmium (HO): Holmium oxit (loại phân tích).
Phương pháp: Cân bằng chính xác 1.1455g HO2O3, hòa tan trong 20ml axit hydrochloric, pha loãng thành 1l bằng nước, nồng độ HO trong dung dịch này là 1000 μg/mL. Lưu trữ trong một chai polyetylen cách xa ánh sáng.
Loại ngọn lửa: oxit nitơ-acetylene, ngọn lửa phong phú
Thông số phân tích: Băng thông quang phổ bước sóng (NM) 410.4 (NM) 0.2
Hệ số lọc 0.6 Dòng đèn được đề xuất (MA) 6
Điện áp cao âm (V) 384.5
Chiều cao của đầu đốt (mm) 12
Thời gian tích hợp (s) 3
Áp suất và dòng chảy không khí (MP, ML/phút) 0,25, 5000
Áp lực và dòng chảy oxit nitrous (MP, ML/Min) 0,22, 5000
Áp suất và dòng chảy acetylene (MP, ML/Min) 0.1, 4500
Hệ số tương quan tuyến tính 0,9980
Nồng độ đặc trưng (μg/mL) 0,841
Phương pháp tính toán Giải pháp Phương pháp liên tục ACITY 0,5%
Bảng đo HCl:

Đường cong hiệu chuẩn:

Giao thoa: Holmium được ion hóa một phần trong ngọn lửa oxit-acetylen nitơ. Thêm kali nitrat hoặc kali clorua vào nồng độ kali cuối cùng là 2000μg/ml có thể ức chế sự ion hóa của holmium. Trong công việc thực tế, cần phải chọn một phương pháp đo thích hợp theo nhu cầu cụ thể của trang web. Các phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong phân tích và phát hiện cadmium trong các phòng thí nghiệm và ngành công nghiệp.

Holmium đã cho thấy tiềm năng lớn trong nhiều lĩnh vực với các thuộc tính độc đáo và phạm vi sử dụng rộng. Bằng cách hiểu lịch sử, quá trình khám phá,Tầm quan trọng và ứng dụng của Holmium, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về tầm quan trọng và giá trị của yếu tố ma thuật này. Chúng ta hãy mong muốn Holmium mang đến nhiều bất ngờ và đột phá hơn cho xã hội loài người trong tương lai và có những đóng góp lớn hơn để thúc đẩy tiến bộ khoa học và công nghệ và phát triển bền vững.

Để biết thêm thông tin hoặc yêu cầu Holmium chào mừngLiên hệ với chúng tôi

Whats & Tel: 008613524231522

Email:sales@shxlchem.com

 


Thời gian đăng: Tháng 11-13-2024