1, Định nghĩa và tính chất
Hợp kim kim loại Lanthanum xerilà một sản phẩm hợp kim oxit hỗn hợp, chủ yếu bao gồmlanthanumVàxeri, thuộc nhóm kim loại đất hiếm. Chúng lần lượt thuộc họ IIIB và IIB trong bảng tuần hoàn.Hợp kim kim loại Lanthanum xericó tính chất hóa học tương đối tích cực và khả năng xử lý và tính chất vật lý tốt. Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hạt nhân, y học, điện tử, chiếu sáng, thép và các lĩnh vực khác.
2, Tinh chế và sản xuất
1) Các phương pháp chiết xuất kim loại lanthanum xeri chủ yếu bao gồm:
(1) Phương pháp trao đổi ion: hấp phụđất hiếmcác nguyên tố thông qua nhựa trao đổi ion, sau đó rửa, tách, cô đặc và tinh chế chúng để thu được sản phẩm;
(2) Phương pháp chiết bằng dung môi: sử dụng các dung môi khác nhau để chiết xuất các nguyên tố đất hiếm có khả năng khác nhau, đạt được khả năng tách nguyên tố;
(3) Phương pháp điện phân: Thêmđất hiếmchứa nguyên liệu thô vào tế bào điện phân để thu được sản phẩm kim loại hoặc oxit thông qua quá trình điện phân.
2) Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp chiết xuất cụ thể và nguyên liệu thô được sử dụng. Điều này thường bao gồm các bước như chuẩn bị nguyên liệu thô, rang, lọc, tách và tinh chế cũng như chuẩn bị sản phẩm.
3, Đặc điểm kỹ thuật và hình thức, hình thức và chỉ số
(1),Thông số kỹ thuật: Thông số kỹ thuật củalanthanum xeri kim loạivà các sản phẩm của nó khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực ứng dụng và quy trình sản xuất. Các quy cách thông thường bao gồm khối kim loại, bột kim loại, hợp kim,… Thông thường 50kg/khối hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.
(2),Hình thức:Hình dạng khác nhau tùy thuộc vào quá trình sản xuất, bao gồm dạng hạt, hình que, tuyến tính, v.v.
(3), Ngoại hình: hợp kim kim loại lanthanum xericó dạng khối, mặt gãy mới màu xám bạc.
(4) Chỉ số:
Mục kiểm tra | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Re | ≥99% | 99,68% |
Ce | ≥62% | 64,76% |
La | ≥33% | 34,85% |
Sm | .10,1% | 0,06% |
Mg | .10,1% | 0,05% |
Zn | .0,05% | 0,02% |
Fe | .20,2% | 0,03% |
Si | .0,05% | 0,02% |
W+Mo | .035% | 0,01% |
Ca | .00,02% | 0,012% |
C | .00,02% | 0,01% |
Pb | .00,02% | 0,008% |
Kho | Nhiệt độ phòng có giếng kín | |
Phần kết luận | Tuân thủ tiêu chuẩn GB/T 4153-2008 |
4, Dự trữ và phân phối
(1) Dự trữ: Dự trữ toàn cầu củahợp kim kim loại lanthanum xerirất phong phú, phân bố chủ yếu ở các cơ sở tài nguyên đất hiếm ở Trung Quốc.
(2). Phân bố: Ngoài Trung Quốc,hợp kim kim loại lanthanum xericũng được phân phối ở các nước như Mông Cổ, Hoa Kỳ và Úc.
5, Giá cả và thị trường
(1). Giá: Giá củahợp kim kim loại lanthanum xeribị ảnh hưởng bởi cung cầu thị trường, chi phí sản xuất và các yếu tố khác, dẫn đến biến động giá đáng kể.
(2). Thị trường: Thị trường toàn cầu chohợp kim kim loại lanthanum xerichủ yếu tập trung ở Trung Quốc, nước sản xuất và xuất khẩu đất hiếm lớn nhất thế giới.
6, Phương pháp và quy trình chuẩn bị
(1). Phương pháp chuẩn bị: Các phương pháp chính để chuẩn bịhợp kim kim loại lanthanum xeribao gồm tổng hợp hóa học và phương pháp vật lý. Phương pháp tổng hợp hóa học là điều chế các hợp chất đất hiếm thông qua các phản ứng hóa học, sau đó thu được kim loại thông qua quá trình nấu chảy ở nhiệt độ cao; Các định luật vật lý bao gồm điện phân, nóng chảy theo vùng, v.v.
(2). Quy trình xử lý: Quy trình xử lý có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp chuẩn bị đã chọn. Điều này thường bao gồm các bước như chuẩn bị nguyên liệu thô, nấu chảy, tinh chế và đúc khuôn.
7, Lĩnh vực ứng dụng và xu hướng phát triển
(1). Các lĩnh vực ứng dụng:Hợp kim kim loại Lanthanum xeriđược sử dụng rộng rãi trong cả lĩnh vực công nghiệp công nghệ cao và truyền thống, như chất xúc tác Cracking xúc tác
Vật liệu lưu trữ hydro, vật liệu phát quang, v.v. Được sử dụng làm chất tinh chế ngũ cốc, phụ gia thép, chất khử lưu huỳnh, chất khử oxy, v.v.
Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ, các lĩnh vực ứng dụng củahợp kim kim loại lanthanum xerisẽ tiếp tục mở rộng.
(2). Xu hướng phát triển: Với nhận thức ngày càng cao về bảo vệ môi trường và sự tiến bộ không ngừng của công nghệ, quy trình sản xuấtlanthanum xeri kim loạisẽ thân thiện với môi trường và hiệu quả hơn; Trong khi đó, với sự xuất hiện liên tục của các vật liệu mới, các lĩnh vực ứng dụng của kim loại lanthanum xeri cũng sẽ tiếp tục mở rộng.
8, Biện pháp phòng ngừa an toàn khi sử dụng kim loại lanthanum xeri
(1). Tránh tiếp xúc với da và mắt: Khi sử dụng và vận hànhhợp kim kim loại lanthanum xeri,tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu vô tình chạm vào, hãy rửa ngay với nhiều nước và đến cơ sở y tế ngay lập tức.
(2). Ngăn chặn các nguồn gây cháy:Hợp kim kim loại Lanthanum xericó đặc tính dễ cháy nổ nên cần tránh xa ngọn lửa trần và trường tĩnh điện trong quá trình sử dụng và vận hành. Nếu xảy ra hỏa hoạn, phải thực hiện ngay các biện pháp chữa cháy thích hợp.
(3). Tránh tiếp xúc với nước và chất oxy hóa:Hợp kim kim loại Lanthanum xericó thể phản ứng hóa học với nước tạo ra khí hydro, có thể gây nổ. Trong khi đó, trong quá trình bảo quản và vận hành, hãy tránh xa các chất oxy hóa.
(4). Phương pháp lưu trữ phải chính xác:Hợp kim kim loại Lanthanum xerinên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn lửa và các vật liệu dễ cháy khác, nơi dễ bị oxy hóa. Nhiệt độ môi trường bảo quản phải được kiểm soát trong khoảng từ 5oC đến 30oC.
(5). Tránh nhầm lẫn và ô nhiễm chéo: Trộnhợp kim kim loại lanthanum xerivới các kim loại khác hoặc bị nhiễm bẩn bởi các kim loại khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và chất lượng của nó. Vì vậy, điều quan trọng là tránh nhầm lẫn và ô nhiễm chéo trong quá trình vận hành và bảo quản.
For more informations welcome to contact us. Email:sales@epomaterial.com, Whats&Tel:8613524231522.
Thời gian đăng: 16-04-2024