Tin tức

  • Phương pháp chiết xuất scandium

    Các phương pháp chiết xuất scandium Trong một khoảng thời gian đáng kể sau khi được phát hiện, việc sử dụng scandium đã không được chứng minh do khó sản xuất. Với sự cải tiến ngày càng tăng của các phương pháp tách nguyên tố đất hiếm, giờ đây đã có một quy trình hoàn thiện để tinh chế...
    Đọc thêm
  • Công dụng chính của scandium

    Công dụng chính của scandium Việc sử dụng scandium (là chất hoạt động chính, không dùng để pha tạp) tập trung theo hướng rất tươi sáng, và không quá lời khi gọi nó là Con trai của ánh sáng. 1. Đèn natri scandium Vũ khí ma thuật đầu tiên của scandium được gọi là đèn natri scandium, ...
    Đọc thêm
  • Các nguyên tố đất hiếm | Luteti (Lu)

    Năm 1907, Welsbach và G. Urban tiến hành nghiên cứu của riêng họ và phát hiện ra một nguyên tố mới từ "ytterbium" bằng các phương pháp tách khác nhau. Welsbach đặt tên cho nguyên tố này là Cp (Cassiope ium), trong khi G. Urban đặt tên cho nó là Lu (Lutetium) dựa trên tên cũ của Paris là lutece. Sau đó, người ta phát hiện ra rằng Cp và...
    Đọc thêm
  • Nguyên tố đất hiếm | Ytterbi (Yb)

    Năm 1878, Jean Charles và G.de Marignac phát hiện ra một nguyên tố đất hiếm mới trong “erbium”, được Ytterby đặt tên là Ytterbium. Các công dụng chính của ytterbium như sau: (1) Được sử dụng làm vật liệu phủ che chắn nhiệt. Ytterbium có thể cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn của kẽm mạ điện ...
    Đọc thêm
  • Nguyên tố đất hiếm | Thuli (Tm)

    Nguyên tố Thulium được Cliff phát hiện ở Thụy Điển vào năm 1879 và được đặt tên là Thulium theo tên cũ Thule ở Scandinavia. Công dụng chính của thulium như sau. (1) Thulium được sử dụng làm nguồn bức xạ y tế nhẹ và nhẹ. Sau khi được chiếu xạ ở lớp mới thứ hai sau...
    Đọc thêm
  • Nguyên tố đất hiếm | erbi (Er)

    Năm 1843, Mossander của Thụy Điển phát hiện ra nguyên tố erbium. Các đặc tính quang học của erbium rất nổi bật và sự phát xạ ánh sáng ở 1550mm của EP+, vốn luôn là mối quan tâm, có ý nghĩa đặc biệt vì bước sóng này nằm chính xác ở mức nhiễu loạn thấp nhất của quang học...
    Đọc thêm
  • Nguyên tố đất hiếm | xeri (Ce)

    Nguyên tố 'xerium' được phát hiện và đặt tên vào năm 1803 bởi Klaus người Đức, người Thụy Điển Usbzil và Hessenger, để tưởng nhớ tiểu hành tinh Ceres được phát hiện vào năm 1801. Ứng dụng của xeri có thể được tóm tắt chủ yếu ở các khía cạnh sau. (1) Xeri, như một chất phụ gia thủy tinh, có thể hấp thụ tia cực tím...
    Đọc thêm
  • Nguyên tố đất hiếm | Holmi (Ho)

    Vào nửa sau thế kỷ 19, việc phát hiện ra phương pháp phân tích quang phổ và công bố các bảng tuần hoàn, cùng với sự tiến bộ của các quá trình tách điện hóa đối với các nguyên tố đất hiếm, đã thúc đẩy hơn nữa việc phát hiện ra các nguyên tố đất hiếm mới. Năm 1879, Cliff, người Thụy Điển...
    Đọc thêm
  • Nguyên tố đất hiếm | Dysprosi(Dy)

    Năm 1886, người Pháp Boise Baudelaire đã tách thành công holmium thành hai nguyên tố, một nguyên tố vẫn được gọi là holmium, và nguyên tố còn lại được đặt tên là dysrosium dựa trên ý nghĩa "khó thu được" từ holmium (Hình 4-11). Dysprosium hiện đang đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong nhiều ...
    Đọc thêm
  • Nguyên tố đất hiếm | Terbi (Tb)

    Năm 1843, Karl G. Mosander của Thụy Điển đã phát hiện ra nguyên tố terbium thông qua nghiên cứu của ông về trái đất yttrium. Việc ứng dụng terbium chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực công nghệ cao, là các dự án tiên tiến chuyên sâu về công nghệ và tri thức, cũng như các dự án có lợi ích kinh tế đáng kể...
    Đọc thêm
  • Nguyên tố đất hiếm | gadolinium (Gd)

    Nguyên tố đất hiếm | gadolinium (Gd)

    Năm 1880, G.de Marignac của Thụy Sĩ đã tách "samarium" thành hai nguyên tố, một trong số đó được Solit xác nhận là samarium và nguyên tố còn lại được xác nhận bởi nghiên cứu của Bois Baudelaire. Năm 1886, Marignac đặt tên nguyên tố mới này là gadolinium để vinh danh nhà hóa học người Hà Lan Ga-do Linium, người ...
    Đọc thêm
  • Các nguyên tố đất hiếm | eu

    Năm 1901, Eugene Antole Demarcay phát hiện ra một nguyên tố mới từ “samarium” và đặt tên nó là Europium. Điều này có lẽ được đặt theo tên của thuật ngữ Châu Âu. Hầu hết oxit europium được sử dụng làm bột huỳnh quang. Eu3+ được sử dụng làm chất hoạt hóa cho photpho đỏ và Eu2+ được sử dụng cho photpho xanh. Hiện nay, ...
    Đọc thêm