Tên sản phẩm | Giá | Mức cao và mức thấp |
Lantan kim loại(nhân dân tệ/tấn) | 25000-27000 | - |
Xeri kim loại(nhân dân tệ/tấn) | 24000-25000 | - |
neodymium kim loại(nhân dân tệ/tấn) | 640000~645000 | - |
Kim loại Dysprosi(nhân dân tệ/Kg) | 3300~3400 | - |
Terbi kim loại(nhân dân tệ/Kg) | 10500~10700 | +150 |
Kim loại Pr-Nd (nhân dân tệ/tấn) | 645000~650000 | +2500 |
Ferrigadolinium (nhân dân tệ/tấn) | 290000~300000 | - |
Sắt Holmium (nhân dân tệ/tấn) | 650000~670000 | - |
Oxit Dysprosi(nhân dân tệ /kg) | 2600~2620 | - |
Terbi oxit(nhân dân tệ /kg) | 8500~8680 | - |
Ôxít neodymium(nhân dân tệ/tấn) | 535000~540000 | - |
Praseodymium neodymium oxit(nhân dân tệ/tấn) | 523000~527000 | - |
Chia sẻ thông tin thị trường ngày nay
Hiện nay, thị trường đất hiếm trong nước nói chung không có nhiều biến động và có dấu hiệu ổn định so với tình hình tuần trước. Đặc biệt, giá các sản phẩm kim loại praseodymium-neodymium tăng nhẹ. Trong ngắn hạn, mối quan hệ cung cầu giá đất hiếm đã thay đổi, các doanh nghiệp, doanh nghiệp ở tầm trung và hạ lưu đã bắt đầu khôi phục dần năng lực sản xuất. Dự kiến họ sẽ chủ yếu ổn định trong tương lai.
Thời gian đăng: 18-09-2023