1. Giới thiệu
zirconi hydroxitlà một hợp chất vô cơ có công thức hóa họcZr (OH) 4. Nó bao gồm các ion zirconi (Zr4+) và các ion hydroxit (OH -).zirconi hydroxitlà chất rắn màu trắng, tan trong axit nhưng không tan trong nước. Nó có nhiều ứng dụng quan trọng như chất xúc tác, vật liệu gốm sứ và lĩnh vực y sinh.Số tiền: 14475-63-9;12688-15-2
2. Cấu trúc
Công thức phân tử củazirconi hydroxit isZr (OH) 4, bao gồm một ion zirconi (Zr4+) và bốn ion hydroxit (OH -). Ở trạng thái rắn, cấu trúc củazirconi hydroxitđược hình thành bởi liên kết ion giữa các ion zirconi và ion hydroxit. Điện tích dương của các ion zirconi và điện tích âm của các ion hydroxit thu hút lẫn nhau, tạo thành cấu trúc tinh thể ổn định.
3. Tính chất vật lý
zirconi hydroxitlà chất rắn màu trắng trông giống như bột hoặc hạt. Mật độ của nó là khoảng 3,28 g / cm ³, Điểm nóng chảy khoảng 270 ° C.zirconi hydroxithầu như không hòa tan trong nước ở nhiệt độ phòng, nhưng hòa tan trong axit. Độ hòa tan của nó tăng lên khi nhiệt độ tăng.zirconi hydroxitcó độ ổn định nhiệt tốt và có thể được sử dụng ở nhiệt độ cao.
4. Tính chất hóa học
zirconi hydroxitlà chất kiềm có khả năng phản ứng với axit tạo ra muối và nước tương ứng. Ví dụ,zirconi hydroxitphản ứng với axit clohiđric tạo thànhzirconi cloruavà nước:
Zr (OH) 4+4HCl → ZrCl4+4H2O
Zirconium hydroxit cũng có thể phản ứng với các ion kim loại khác để tạo thành kết tủa. Ví dụ, khi mộtzirconi hydroxitdung dịch phản ứng với muối amoni, có màu trắngzirconi hydroxitkết tủa được tạo ra:
Zr (OH) 4+4NH4+→ Zr (OH) 4 · 4NH4
5. Ứng dụng
5.1 Chất xúc tác
zirconi hydroxitcó nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xúc tác. Nó có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong các lĩnh vực như chế biến dầu mỏ, tổng hợp hóa học và bảo vệ môi trường.zirconi hydroxitchất xúc tác có hoạt tính và độ chọn lọc cao, có thể thúc đẩy phản ứng và cải thiện độ tinh khiết của sản phẩm.
5.2 Vật liệu gốm sứ
zirconi hydroxitcũng được sử dụng rộng rãi trong việc chuẩn bị vật liệu gốm sứ. Do điểm nóng chảy cao và khả năng chịu nhiệt độ cao,zirconi hydroxitcó thể được sử dụng để chuẩn bị vật liệu gốm nhiệt độ cao, chẳng hạn như vật liệu chịu lửa và lớp phủ rào cản nhiệt. Ngoài ra,zirconi hydroxitcũng có thể cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống mài mòn của vật liệu gốm.
5.3 Lĩnh vực y sinh
zirconi hydroxitcũng có những ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y sinh. Nó có thể được sử dụng để chuẩn bị xương nhân tạo và vật liệu nha khoa, chẳng hạn như khớp nhân tạo và cấy ghép nha khoa. Do khả năng tương thích sinh học và hoạt động sinh học tuyệt vời của nó,zirconi hydroxitcó thể liên kết tốt với các mô của con người, làm giảm đau đớn và khó chịu cho bệnh nhân.
6. Bảo mật
zirconi hydroxitnói chung là một hợp chất tương đối an toàn. Tuy nhiên, do tính kiềm của nó,zirconi hydroxitcó thể gây kích ứng cho da và mắt. Vì vậy, khi sử dụngzirconi hydroxit, nên thực hiện các biện pháp bảo vệ thích hợp như đeo găng tay và kính bảo hộ.
Ngoài ra,zirconi hydroxitcũng có độc tính nhất định. Khi sử dụng và xử lýzirconi hydroxit, điều quan trọng là tránh hít phải bụi hoặc dung dịch để tránh gây tổn hại cho hệ hô hấp và tiêu hóa.
7. Tóm tắt
zirconi hydroxitlà một hợp chất vô cơ quan trọng có công thức hóa họcZr (OH) 4. Nó có nhiều ứng dụng quan trọng như chất xúc tác, vật liệu gốm sứ và lĩnh vực y sinh.zirconi hydroxitcó tính chất vật lý và hóa học tốt và có thể được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao và axit. Tuy nhiên, khi sử dụng và chế biếnzirconi hydroxit, cần chú ý đến độ kiềm và độc tính của nó để đảm bảo an toàn. Bằng cách hiểu sâu hơn về tính chất và ứng dụng củazirconi hydroxit, có thể tận dụng tốt hơn lợi thế của mình và đóng góp vào sự phát triển của các lĩnh vực liên quan.
8.Đặc điểm của zirconi hydroxit
Mục kiểm tra | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể trắng | phù hợp |
ZrO2+HfO2 | 40-42% | 40,76% |
Na2O | .00,01% | 0,005% |
Fe2O3 | .000,002% | 0,0005% |
SiO2 | .00,01% | 0,002% |
TiO2 | .000,001% | 0,0003% |
Cl | .00,02% | 0,01% |
Phần kết luận | Tuân thủ tiêu chuẩn trên |
Thương hiệu: Xinglu
Thời gian đăng: 28-03-2024