tin tức sản phẩm

  • Bari kim loại 99,9%

    đánh dấu biết tên Trung Quốc. Bari; Tên tiếng Anh của kim loại Bari. Công thức phân tử Bari. Khối lượng phân tử Ba. 137.33 Số CAS: 7440-39-3 RTECS số: CQ8370000 Số UN: 1400 (bari và kim loại bari) Hàng hóa nguy hiểm số 43009 Trang quy tắc IMDG: 4332 lý do thay đổi bản chất ...
    Đọc thêm
  • Hợp kim phốt pho đồng được sử dụng để làm gì?

    Hợp kim đồng photphat là hợp kim đồng có hàm lượng phốt pho cao, có đặc tính cơ học và chống ăn mòn tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ, đóng tàu, hóa dầu, thiết bị điện, sản xuất ô tô và các lĩnh vực khác. Dưới đây chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết...
    Đọc thêm
  • Sự khác biệt giữa Titan hydrua và bột Titan

    Titan hydrua và bột titan là hai dạng titan riêng biệt phục vụ các mục đích khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau. Hiểu được sự khác biệt giữa hai loại này là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng cụ thể. Titan hydrua là một hợp chất được hình thành bởi phản ứng...
    Đọc thêm
  • Lantan cacbonat có nguy hiểm không?

    Lanthanum cacbonat là một hợp chất được quan tâm vì tiềm năng sử dụng của nó trong các ứng dụng y tế, đặc biệt là trong điều trị chứng tăng phosphat máu ở bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính. Hợp chất này được biết đến với độ tinh khiết cao, với độ tinh khiết được đảm bảo tối thiểu là 99% và thường cao tới 99,8%....
    Đọc thêm
  • Titan hiđrua dùng để làm gì?

    Titan hydrua là một hợp chất bao gồm các nguyên tử titan và hydro. Nó là một vật liệu linh hoạt với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một trong những ứng dụng chính của titan hydrua là làm vật liệu lưu trữ hydro. Do khả năng hấp thụ và giải phóng khí hydro, nó...
    Đọc thêm
  • Oxit gadolinium được sử dụng để làm gì?

    Gadolinium oxit là một chất bao gồm gadolinium và oxy ở dạng hóa học, còn được gọi là gadolinium trioxide. Ngoại hình: Bột vô định hình màu trắng. Mật độ 7,407g/cm3. Điểm nóng chảy là 2330 ± 20oC (theo một số nguồn là 2420oC). Không tan trong nước, tan trong axit tạo thành đồng...
    Đọc thêm
  • Vật liệu từ tính Bột nano Oxit sắt Fe3O4

    Oxit sắt, còn được gọi là oxit sắt (III), là một vật liệu từ tính nổi tiếng đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với sự tiến bộ của công nghệ nano, sự phát triển của oxit sắt có kích thước nano, cụ thể là bột nano Fe3O4, đã mở ra những khả năng mới cho việc sử dụng nó...
    Đọc thêm
  • hợp kim kim loại lanthanum xeri (la/ce)

    1, Định nghĩa và tính chất Hợp kim kim loại Lanthanum xeri là một sản phẩm hợp kim oxit hỗn hợp, chủ yếu bao gồm lanthanum và xeri, và thuộc loại kim loại đất hiếm. Chúng lần lượt thuộc họ IIIB và IIB trong bảng tuần hoàn. Hợp kim kim loại Lanthanum xeri có tương đối...
    Đọc thêm
  • Kim loại bari: một nguyên tố linh hoạt với nhiều ứng dụng

    Bari là một kim loại mềm, màu trắng bạc, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do những đặc tính độc đáo của nó. Một trong những ứng dụng chính của kim loại bari là sản xuất thiết bị điện tử và ống chân không. Khả năng hấp thụ tia X của nó làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong sản xuất ...
    Đọc thêm
  • Tính chất vật lý, hóa học và đặc tính nguy hiểm của molypden pentachloride

    Điểm đánh dấu Tên sản phẩm:Molybdenum pentachloride Danh mục hóa chất nguy hiểm Số sê-ri: 2150 Tên khác: Molybdenum (V) clorua Số UN 2508 Công thức phân tử: MoCl5 Trọng lượng phân tử: 273,21 Số CAS: 10241-05-1 tính chất vật lý và hóa học Bề ngoài và đặc tính Màu tối xanh hoặc...
    Đọc thêm
  • Lanthanum Carbonate là gì và ứng dụng, màu sắc của nó là gì?

    Lanthanum cacbonat (lanthanum cacbonat), công thức phân tử của La2 (CO3) 8H2O, thường chứa một lượng phân tử nước nhất định. Đó là hệ tinh thể hình thoi, có thể phản ứng với hầu hết các axit, độ hòa tan 2,38×10-7mol/L trong nước ở 25°C. Nó có thể bị phân hủy nhiệt thành lanthanum trioxide ...
    Đọc thêm
  • zirconium hydroxit là gì?

    1. Giới thiệu Zirconi hydroxit là hợp chất vô cơ có công thức hóa học Zr (OH) 4. Nó được cấu tạo từ các ion zirconi (Zr4+) và các ion hydroxit (OH -). Zirconium hydroxit là chất rắn màu trắng hòa tan trong axit nhưng không hòa tan trong nước. Nó có nhiều ứng dụng quan trọng, chẳng hạn như ca...
    Đọc thêm